| tiếng Việt | vie-000 | 
| chiến lược | |
| English | eng-000 | generalship | 
| English | eng-000 | strategic | 
| English | eng-000 | strategical | 
| English | eng-000 | strategy | 
| français | fra-000 | stratégie | 
| français | fra-000 | stratégique | 
| italiano | ita-000 | strategia | 
| italiano | ita-000 | strategico | 
| bokmål | nob-000 | strategi | 
| bokmål | nob-000 | strategisk | 
| bokmål | nob-000 | taktikk | 
| bokmål | nob-000 | taktisk | 
| русский | rus-000 | стратегический | 
| русский | rus-000 | стратегия | 
| tiếng Việt | vie-000 | binh lược | 
| tiếng Việt | vie-000 | chiến thuật | 
| tiếng Việt | vie-000 | kế hoạch | 
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc về binh lược | 
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc về chiến thuật | 
| 𡨸儒 | vie-001 | 戰略 | 
