| tiếng Việt | vie-000 |
| thoai thoải | |
| English | eng-000 | gentle |
| English | eng-000 | rampant |
| English | eng-000 | slopingly |
| français | fra-000 | doux |
| italiano | ita-000 | dolce |
| русский | rus-000 | отлогий |
| русский | rus-000 | покатый |
| русский | rus-000 | пологий |
| русский | rus-000 | пологость |
| tiếng Việt | vie-000 | dịu dàng |
| tiếng Việt | vie-000 | dốc thoai thoải |
| tiếng Việt | vie-000 | hiền lành |
| tiếng Việt | vie-000 | hoà nhã |
| tiếng Việt | vie-000 | hơi dốc |
| tiếng Việt | vie-000 | nhẹ |
| tiếng Việt | vie-000 | nhẹ nhàng |
| tiếng Việt | vie-000 | thoải |
| tiếng Việt | vie-000 | thoải thoải |
| tiếng Việt | vie-000 | vừa phải |
