tiếng Việt | vie-000 |
người đàn ông |
English | eng-000 | gentleman |
italiano | ita-000 | signore |
bokmål | nob-000 | kar |
русский | rus-000 | мужик |
русский | rus-000 | мужчина |
tiếng Việt | vie-000 | gã đàn ông |
tiếng Việt | vie-000 | người nam giới |
tiếng Việt | vie-000 | trang nam nhi |
tiếng Việt | vie-000 | ông |