PanLinx

tiếng Việtvie-000
quân tử
Englisheng-000gentleman
Englisheng-000gentlemanlike
Englisheng-000gentlemanly
françaisfra-000gentihomme
françaisfra-000honnête homme
françaisfra-000le sage
françaisfra-000philosophe
françaisfra-000philosophique
françaisfra-000philosophiquement
русскийrus-000джентльмен
tiếng Việtvie-000có triết lý sống
tiếng Việtvie-000hào hiệp
tiếng Việtvie-000hào hoa phong nhã
tiếng Việtvie-000lịch sự
tiếng Việtvie-000người phong nhã
tiếng Việtvie-000tao nhã
tiếng Việtvie-000triết lí
𡨸儒vie-001君子


PanLex

PanLex-PanLinx