tiếng Việt | vie-000 |
địa lý |
English | eng-000 | geographic |
English | eng-000 | geographical |
English | eng-000 | georaphic |
English | eng-000 | georaphical |
français | fra-000 | géo |
italiano | ita-000 | geografico |
bokmål | nob-000 | samfunnsfag |
русский | rus-000 | географический |
tiếng Việt | vie-000 | địa |
tiếng Việt | vie-000 | địa lý học |