tiếng Việt | vie-000 |
mầm mống |
English | eng-000 | germ |
English | eng-000 | seed |
English | eng-000 | spore |
français | fra-000 | embryon |
français | fra-000 | germe |
français | fra-000 | levain |
français | fra-000 | semence |
italiano | ita-000 | embrione |
bokmål | nob-000 | frø |
русский | rus-000 | зародыш |
русский | rus-000 | зачаток |
русский | rus-000 | зерно |
русский | rus-000 | росток |
русский | rus-000 | семя |
русский | rus-000 | эмбрион |
русский | rus-000 | эмбриональный |
tiếng Việt | vie-000 | căn nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | manh nha |
tiếng Việt | vie-000 | mầm |
tiếng Việt | vie-000 | mầm non |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên nhân |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn gốc |
tiếng Việt | vie-000 | phôi thai |