| tiếng Việt | vie-000 |
| nảy ra | |
| English | eng-000 | flash |
| English | eng-000 | germ |
| English | eng-000 | germinant |
| English | eng-000 | germinate |
| English | eng-000 | occur |
| English | eng-000 | sprang |
| English | eng-000 | spring |
| English | eng-000 | sprung |
| français | fra-000 | germer |
| français | fra-000 | se présenter |
| français | fra-000 | sourdre |
| français | fra-000 | venir |
| italiano | ita-000 | nascere |
| italiano | ita-000 | presentarsi |
| русский | rus-000 | блеснуть |
| русский | rus-000 | браться |
| русский | rus-000 | возбуждаться |
| русский | rus-000 | возникать |
| русский | rus-000 | возниккновение |
| русский | rus-000 | выплывать |
| русский | rus-000 | зажигаться |
| русский | rus-000 | зарождение |
| русский | rus-000 | напрашиваться |
| русский | rus-000 | осенять |
| русский | rus-000 | отлетать |
| русский | rus-000 | появляться |
| русский | rus-000 | родиться |
| русский | rus-000 | трепет |
| русский | rus-000 | трепетать |
| tiếng Việt | vie-000 | bật ra |
| tiếng Việt | vie-000 | bắn ra |
| tiếng Việt | vie-000 | giào giạt |
| tiếng Việt | vie-000 | hiện ra |
| tiếng Việt | vie-000 | ló ra |
| tiếng Việt | vie-000 | nảy sinh |
| tiếng Việt | vie-000 | nảy sinh ra |
| tiếng Việt | vie-000 | nổi lên |
| tiếng Việt | vie-000 | phát sinh |
| tiếng Việt | vie-000 | ra đời |
| tiếng Việt | vie-000 | rào rạt |
| tiếng Việt | vie-000 | sinh ra |
| tiếng Việt | vie-000 | thoáng nghĩ |
| tiếng Việt | vie-000 | thoáng qua |
| tiếng Việt | vie-000 | thoáng ra |
| tiếng Việt | vie-000 | xuất hiện |
| tiếng Việt | vie-000 | xuất iện |
| tiếng Việt | vie-000 | xảy ra |
| tiếng Việt | vie-000 | xảy đến |
| tiếng Việt | vie-000 | ánh lên |
