tiếng Việt | vie-000 |
sự nảy mầm |
English | eng-000 | germination |
English | eng-000 | germinative |
English | eng-000 | pullulation |
français | fra-000 | germination |
tiếng Việt | vie-000 | mọc mộng |
tiếng Việt | vie-000 | nảy sinh |
tiếng Việt | vie-000 | sự mọc mầm |
tiếng Việt | vie-000 | sự mọc mộng |