tiếng Việt | vie-000 |
đến được |
English | eng-000 | get at |
русский | rus-000 | добираться |
русский | rus-000 | дотягивать |
tiếng Việt | vie-000 | lấy được |
tiếng Việt | vie-000 | tới |
tiếng Việt | vie-000 | với tới được |
tiếng Việt | vie-000 | đạt tới |
tiếng Việt | vie-000 | đạt đến |
tiếng Việt | vie-000 | đến |
tiếng Việt | vie-000 | đến gần được |