| tiếng Việt | vie-000 |
| tìm lại được | |
| English | eng-000 | get away |
| English | eng-000 | recover |
| English | eng-000 | retrieve |
| français | fra-000 | retrouver |
| italiano | ita-000 | rinvenire |
| italiano | ita-000 | ripescare |
| italiano | ita-000 | ritrovare |
| русский | rus-000 | находиться |
| русский | rus-000 | обнаруживаться |
| tiếng Việt | vie-000 | giành lại |
| tiếng Việt | vie-000 | gỡ lại |
| tiếng Việt | vie-000 | lấy lại |
| tiếng Việt | vie-000 | thu lại |
| tiếng Việt | vie-000 | tìm và mang |
| tiếng Việt | vie-000 | tìm được |
| tiếng Việt | vie-000 | được tìm thấy |
