tiếng Việt | vie-000 |
tái mét |
English | eng-000 | ghastly |
English | eng-000 | livid |
English | eng-000 | lurid |
English | eng-000 | tallowy |
English | eng-000 | white |
français | fra-000 | livide |
français | fra-000 | vert |
русский | rus-000 | бескровный |
русский | rus-000 | бледность |
русский | rus-000 | бледный |
русский | rus-000 | помертвелый |
русский | rus-000 | серый |
tiếng Việt | vie-000 | bất động |
tiếng Việt | vie-000 | bệch bạc |
tiếng Việt | vie-000 | cứng đờ |
tiếng Việt | vie-000 | mai mái |
tiếng Việt | vie-000 | như chết |
tiếng Việt | vie-000 | nhợt nhạt |
tiếng Việt | vie-000 | trắng bệch |
tiếng Việt | vie-000 | tái |
tiếng Việt | vie-000 | tái mặt |
tiếng Việt | vie-000 | tái ngắt |
tiếng Việt | vie-000 | tái nhạt |
tiếng Việt | vie-000 | tái nhợt |
tiếng Việt | vie-000 | tái xanh |
tiếng Việt | vie-000 | tím ngắt |
tiếng Việt | vie-000 | tím nhợt |
tiếng Việt | vie-000 | xanh mai mái |
tiếng Việt | vie-000 | xanh mét |
tiếng Việt | vie-000 | xanh nhợt |
tiếng Việt | vie-000 | xanh xao |
tiếng Việt | vie-000 | xám ngắt |