tiếng Việt | vie-000 |
đồ lặt vặt |
English | eng-000 | gimcrack |
English | eng-000 | knick-knack |
English | eng-000 | sundries |
français | fra-000 | bagatelle |
русский | rus-000 | мелкота |
русский | rus-000 | побрякушка |
tiếng Việt | vie-000 | những thứ lặt vặt |
tiếng Việt | vie-000 | rẻ tiền |
tiếng Việt | vie-000 | vật ít giá trị |
tiếng Việt | vie-000 | đồ vật vặt vãnh |
tiếng Việt | vie-000 | đồ vặt vãnh |