| tiếng Việt | vie-000 |
| quấn quanh | |
| English | eng-000 | gird |
| English | eng-000 | girt |
| English | eng-000 | twine |
| русский | rus-000 | виться |
| русский | rus-000 | закручивать |
| русский | rus-000 | закручиваться |
| русский | rus-000 | наверстывать |
| русский | rus-000 | навертываться |
| русский | rus-000 | обвивать |
| русский | rus-000 | обвиваться |
| русский | rus-000 | опутывать |
| русский | rus-000 | укутывать |
| tiếng Việt | vie-000 | buộc quanh |
| tiếng Việt | vie-000 | buộc quanh mình |
| tiếng Việt | vie-000 | bọc |
| tiếng Việt | vie-000 | bọc quanh |
| tiếng Việt | vie-000 | choàng kín |
| tiếng Việt | vie-000 | cuốn quanh |
| tiếng Việt | vie-000 | cuộn lại |
| tiếng Việt | vie-000 | cuộn quanh |
| tiếng Việt | vie-000 | khoác kín |
| tiếng Việt | vie-000 | leo quanh |
| tiếng Việt | vie-000 | quấn |
| tiếng Việt | vie-000 | quấn lại |
| tiếng Việt | vie-000 | ràng quanh |
| tiếng Việt | vie-000 | thắt |
| tiếng Việt | vie-000 | vấn |
| tiếng Việt | vie-000 | vấn quanh |
| tiếng Việt | vie-000 | ôm |
| tiếng Việt | vie-000 | đeo |
| tiếng Việt | vie-000 | đóng đai quanh |
| tiếng Việt | vie-000 | ủ |
