tiếng Việt | vie-000 |
đã quy định |
English | eng-000 | give-away |
italiano | ita-000 | dato |
русский | rus-000 | общеустановленный |
русский | rus-000 | положенный |
русский | rus-000 | урочный |
tiếng Việt | vie-000 | nào đó |
tiếng Việt | vie-000 | đã cho |
tiếng Việt | vie-000 | đã định |
tiếng Việt | vie-000 | đã định trước |
tiếng Việt | vie-000 | đã ấn định |