tiếng Việt | vie-000 |
đấu sĩ |
English | eng-000 | gladiator |
English | eng-000 | gladiatorial |
français | fra-000 | gladiateur |
italiano | ita-000 | gladiatore |
italiano | ita-000 | lottatore |
tiếng Việt | vie-000 | lực sĩ đấu |
tiếng Việt | vie-000 | người giác đấu |
tiếng Việt | vie-000 | người đấu gươm |