English | eng-000 |
glass-house |
ગુજરાતી | guj-000 | છોડ ઉછેરવાનું કાચનું મકાન |
ગુજરાતી | guj-000 | લશ્કરી કેદખાનું |
русский | rus-000 | стекольный завод |
tiếng Việt | vie-000 | buồng kính |
tiếng Việt | vie-000 | nhà kính |
tiếng Việt | vie-000 | nhà máy thuỷ tinh |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng thuỷ tinh |