| tiếng Việt | vie-000 |
| trong vắt | |
| English | eng-000 | glassy |
| français | fra-000 | limpide |
| русский | rus-000 | прозрачность |
| русский | rus-000 | прозрачный |
| русский | rus-000 | хрустальный |
| tiếng Việt | vie-000 | trong |
| tiếng Việt | vie-000 | trong leo lẻo |
| tiếng Việt | vie-000 | trong suốt |
| tiếng Việt | vie-000 | trong trẻo |
| tiếng Việt | vie-000 | trong veo |
