tiếng Việt | vie-000 |
nước láng |
English | eng-000 | glaze |
English | eng-000 | gloss |
English | eng-000 | luster |
English | eng-000 | lustre |
English | eng-000 | polish |
English | eng-000 | water |
français | fra-000 | glacé |
français | fra-000 | luisant |
français | fra-000 | lustre |
italiano | ita-000 | lucido |
tiếng Việt | vie-000 | nước |
tiếng Việt | vie-000 | nước bóng |
tiếng Việt | vie-000 | nước men |
tiếng Việt | vie-000 | sự sáng loáng |