| tiếng Việt | vie-000 |
| tàu lượn | |
| Universal Networking Language | art-253 | glider(icl>heavier-than-air_craft>thing) |
| English | eng-000 | glider |
| français | fra-000 | planeur |
| français | fra-000 | vélivole |
| italiano | ita-000 | aliante |
| русский | rus-000 | планер |
| tiếng Việt | vie-000 | chơi tàu lượn |
| tiếng Việt | vie-000 | máy lượn |
| tiếng Việt | vie-000 | tàu liệng |
