tiếng Việt | vie-000 |
thoáng hiện |
English | eng-000 | glimpse |
italiano | ita-000 | balenare |
русский | rus-000 | закрадываться |
русский | rus-000 | мелькать |
русский | rus-000 | пробегать |
русский | rus-000 | промеькнуть |
русский | rus-000 | скользить |
tiếng Việt | vie-000 | chợt nảy |
tiếng Việt | vie-000 | hơi lộ ra |
tiếng Việt | vie-000 | thoáng qua |
tiếng Việt | vie-000 | thoáng ra |