tiếng Việt | vie-000 |
tia sáng |
English | eng-000 | flast |
English | eng-000 | glint |
English | eng-000 | irradiation |
English | eng-000 | shaft |
English | eng-000 | spark |
français | fra-000 | illumination |
français | fra-000 | étincelle |
italiano | ita-000 | scintilla |
italiano | ita-000 | sprazzo |
bokmål | nob-000 | glimt |
bokmål | nob-000 | streif |
русский | rus-000 | искра |
русский | rus-000 | луч |
русский | rus-000 | проблеск |
русский | rus-000 | просвет |
türkmençe | tuk-000 | lowurdy |
türkmençe | tuk-000 | ýylpyldy |
tiếng Việt | vie-000 | khe sáng |
tiếng Việt | vie-000 | luồng ánh sáng |
tiếng Việt | vie-000 | quang tuyến |
tiếng Việt | vie-000 | sự bốc cháy |
tiếng Việt | vie-000 | sự nổ |
tiếng Việt | vie-000 | tia |
tiếng Việt | vie-000 | tia lấp lánh |
tiếng Việt | vie-000 | tia lửa |
tiếng Việt | vie-000 | tia sáng loé |
tiếng Việt | vie-000 | tàn lửa |
tiếng Việt | vie-000 | ánh chớp |
tiếng Việt | vie-000 | ánh sáng |
tiếng Việt | vie-000 | ánh sáng lóe ra |
tiếng Việt | vie-000 | đường chớp |