PanLinx
tiếng Việt
vie-000
huyết cầu
English
eng-000
blood globules
English
eng-000
globule
français
fra-000
globule sanguin
italiano
ita-000
globulo
bokmål
nob-000
blodlegemer
tiếng Việt
vie-000
hạt máu
𡨸儒
vie-001
血球
PanLex