tiếng Việt | vie-000 |
cuộc |
English | eng-000 | bed |
English | eng-000 | bont |
English | eng-000 | game |
English | eng-000 | glomerule |
English | eng-000 | lay |
English | eng-000 | match |
English | eng-000 | party |
français | fra-000 | affaire |
français | fra-000 | pari |
français | fra-000 | parier |
français | fra-000 | partie |
français | fra-000 | scène |
bokmål | nob-000 | diskusjon |
bokmål | nob-000 | folkeavstemning |
bokmål | nob-000 | kamp |
bokmål | nob-000 | parti |
bokmål | nob-000 | underholdning |
bokmål | nob-000 | utfart |
bokmål | nob-000 | utferd |
tiếng Việt | vie-000 | bàn |
tiếng Việt | vie-000 | bàn luận |
tiếng Việt | vie-000 | giải trí |
tiếng Việt | vie-000 | sự bàn cãi |
tiếng Việt | vie-000 | sự đi ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự đi xa |
tiếng Việt | vie-000 | thảo luận |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu khiển |
tiếng Việt | vie-000 | tiểu cầu |
tiếng Việt | vie-000 | tranh luận |
tiếng Việt | vie-000 | trò vui |
tiếng Việt | vie-000 | trận |
tiếng Việt | vie-000 | trận đấu |
tiếng Việt | vie-000 | viễn du |
tiếng Việt | vie-000 | ván |
tiếng Việt | vie-000 | văn nghệ |
𡨸儒 | vie-001 | 侷 |
𡨸儒 | vie-001 | 局 |
𡨸儒 | vie-001 | 焗 |
𡨸儒 | vie-001 | 跼 |
𡨸儒 | vie-001 | 鋦 |
𡨸儒 | vie-001 | 锔 |