| tiếng Việt | vie-000 |
| vinh dự | |
| English | eng-000 | glorious |
| English | eng-000 | glory |
| English | eng-000 | honour |
| English | eng-000 | honourably |
| English | eng-000 | laurel |
| français | fra-000 | honneur |
| italiano | ita-000 | alloro |
| italiano | ita-000 | onorario |
| italiano | ita-000 | onore |
| italiano | ita-000 | onorifico |
| bokmål | nob-000 | honnøer |
| bokmål | nob-000 | laurbær |
| bokmål | nob-000 | ære |
| русский | rus-000 | гордость |
| русский | rus-000 | краса |
| русский | rus-000 | почет |
| русский | rus-000 | слава |
| tiếng Việt | vie-000 | danh dự |
| tiếng Việt | vie-000 | danh giá |
| tiếng Việt | vie-000 | danh tiếng |
| tiếng Việt | vie-000 | người làm rạng danh |
| tiếng Việt | vie-000 | niềm vinh dự |
| tiếng Việt | vie-000 | quang vinh |
| tiếng Việt | vie-000 | sự vinh quang |
| tiếng Việt | vie-000 | sự vẻ vang |
| tiếng Việt | vie-000 | thanh danh |
| tiếng Việt | vie-000 | vinh hiển |
| tiếng Việt | vie-000 | vinh hoa |
| tiếng Việt | vie-000 | vinh quang |
| tiếng Việt | vie-000 | vẻ vang |
| 𡨸儒 | vie-001 | 榮譽 |
