| tiếng Việt | vie-000 |
| huy hoàng | |
| English | eng-000 | glorious |
| English | eng-000 | gorgeous |
| English | eng-000 | grand |
| English | eng-000 | lustrous |
| English | eng-000 | noble |
| English | eng-000 | nobly |
| English | eng-000 | palmy |
| English | eng-000 | princely |
| English | eng-000 | proud |
| English | eng-000 | proudly |
| English | eng-000 | refulgent |
| English | eng-000 | resplendent |
| English | eng-000 | richly |
| English | eng-000 | royal |
| English | eng-000 | royally |
| English | eng-000 | saturnian |
| English | eng-000 | sheeny |
| English | eng-000 | splendent |
| English | eng-000 | splendid |
| français | fra-000 | brillant |
| français | fra-000 | fastueux |
| français | fra-000 | magnifique |
| français | fra-000 | magnifiquement |
| français | fra-000 | royal |
| français | fra-000 | somptueux |
| français | fra-000 | splendide |
| français | fra-000 | splendidement |
| français | fra-000 | triomphal |
| français | fra-000 | éclatant |
| italiano | ita-000 | fasto |
| italiano | ita-000 | splendore |
| italiano | ita-000 | strepitoso |
| bokmål | nob-000 | elegant |
| bokmål | nob-000 | overdådig |
| bokmål | nob-000 | prakt |
| bokmål | nob-000 | praktfull |
| bokmål | nob-000 | prektig |
| bokmål | nob-000 | strålende |
| русский | rus-000 | блеск |
| русский | rus-000 | блестящий |
| русский | rus-000 | блистательный |
| русский | rus-000 | великолепие |
| русский | rus-000 | великолепный |
| русский | rus-000 | царский |
| tiếng Việt | vie-000 | chiến thắng |
| tiếng Việt | vie-000 | chói lọi |
| tiếng Việt | vie-000 | dồi dào |
| tiếng Việt | vie-000 | hoa lệ |
| tiếng Việt | vie-000 | hoa mỹ |
| tiếng Việt | vie-000 | hào Nhoáng |
| tiếng Việt | vie-000 | hào hoa |
| tiếng Việt | vie-000 | hùng vĩ |
| tiếng Việt | vie-000 | lỗi lạc |
| tiếng Việt | vie-000 | lộng lẫy |
| tiếng Việt | vie-000 | mỹ lệ |
| tiếng Việt | vie-000 | nguy nga |
| tiếng Việt | vie-000 | như vua chúa |
| tiếng Việt | vie-000 | phong phú |
| tiếng Việt | vie-000 | phồn thịnh |
| tiếng Việt | vie-000 | phồn vinh |
| tiếng Việt | vie-000 | quang vinh |
| tiếng Việt | vie-000 | rạng rỡ |
| tiếng Việt | vie-000 | rực rỡ |
| tiếng Việt | vie-000 | sang trọng |
| tiếng Việt | vie-000 | sáng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự |
| tiếng Việt | vie-000 | sự lộng lẫy |
| tiếng Việt | vie-000 | thịnh vượng |
| tiếng Việt | vie-000 | trang nghiêm |
| tiếng Việt | vie-000 | tráng lệ |
| tiếng Việt | vie-000 | trọng thể |
| tiếng Việt | vie-000 | tuyệt vời |
| tiếng Việt | vie-000 | uy nghi |
| tiếng Việt | vie-000 | vang dội |
| tiếng Việt | vie-000 | vẻ lộng lẫy |
| tiếng Việt | vie-000 | vẻ tráng lệ |
| tiếng Việt | vie-000 | vẻ vang |
| tiếng Việt | vie-000 | xa hoa |
| tiếng Việt | vie-000 | xuất sắc |
| tiếng Việt | vie-000 | xán lạn |
| tiếng Việt | vie-000 | đẹp đẽ |
| tiếng Việt | vie-000 | đế vương |
| 𡨸儒 | vie-001 | 煇湟 |
