tiếng Việt | vie-000 |
thanh danh |
English | eng-000 | fame |
English | eng-000 | glory |
English | eng-000 | honour |
English | eng-000 | reputation |
français | fra-000 | bon renom |
français | fra-000 | gloire |
français | fra-000 | renommée |
français | fra-000 | réputation |
bokmål | nob-000 | oppreisning |
bokmål | nob-000 | ære |
русский | rus-000 | знаменистость |
русский | rus-000 | известность |
русский | rus-000 | репутация |
русский | rus-000 | слава |
tiếng Việt | vie-000 | danh dự |
tiếng Việt | vie-000 | danh giá |
tiếng Việt | vie-000 | danh tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | sự vinh quang |
tiếng Việt | vie-000 | sự vẻ vang |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng thơm |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng tăm |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng tốt |
tiếng Việt | vie-000 | vinh dự |
tiếng Việt | vie-000 | vinh quang |
𡨸儒 | vie-001 | 清名 |
𡨸儒 | vie-001 | 聲名 |