| tiếng Việt | vie-000 |
| bóng loáng | |
| English | eng-000 | glossy |
| English | eng-000 | lustrous |
| français | fra-000 | miroitant |
| русский | rus-000 | глянцевый |
| русский | rus-000 | лакированный |
| tiếng Việt | vie-000 | bóng láng |
| tiếng Việt | vie-000 | bóng mặt |
| tiếng Việt | vie-000 | bóng nhoáng |
| tiếng Việt | vie-000 | bề ngoài |
| tiếng Việt | vie-000 | hào nhoáng |
| tiếng Việt | vie-000 | hào nháng |
