tiếng Việt | vie-000 |
phàm ăn |
English | eng-000 | be a coarse eater |
English | eng-000 | gluttonous |
English | eng-000 | gormandise |
English | eng-000 | gormandize |
English | eng-000 | gourmand |
English | eng-000 | piggish |
English | eng-000 | rapacious |
English | eng-000 | ravenous |
English | eng-000 | voracious |
français | fra-000 | glouton |
français | fra-000 | goinfre |
français | fra-000 | se goinfrer |
français | fra-000 | vorace |
italiano | ita-000 | vorace |
русский | rus-000 | жадность |
русский | rus-000 | жадный |
русский | rus-000 | ненасытный |
русский | rus-000 | обжора |
русский | rus-000 | обжорство |
русский | rus-000 | пожирать |
русский | rus-000 | прожоливый |
русский | rus-000 | прожорливость |
tiếng Việt | vie-000 | bẩn thỉu |
tiếng Việt | vie-000 | haú ăn |
tiếng Việt | vie-000 | háu ăn |
tiếng Việt | vie-000 | hốc |
tiếng Việt | vie-000 | khó chịu |
tiếng Việt | vie-000 | ngấu nghiến |
tiếng Việt | vie-000 | ngốn |
tiếng Việt | vie-000 | quạu cọ |
tiếng Việt | vie-000 | tham ăn |
tiếng Việt | vie-000 | thích ăn ngon |
tiếng Việt | vie-000 | thô tục |
tiếng Việt | vie-000 | tọng |
tiếng Việt | vie-000 | xực |
tiếng Việt | vie-000 | ăn mãi không chán |
tiếng Việt | vie-000 | ăn mãi không no |
tiếng Việt | vie-000 | ăn ngấu nghiến |
tiếng Việt | vie-000 | ăn phàm |
tiếng Việt | vie-000 | ăn tục |