tiếng Việt | vie-000 |
sự giày vò |
English | eng-000 | gnawing |
English | eng-000 | torment |
français | fra-000 | tenaillement |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi thống khổ |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi đau đớn |
tiếng Việt | vie-000 | sự day dứt |
tiếng Việt | vie-000 | sự giằn vặt |
tiếng Việt | vie-000 | sự đau khổ |