tiếng Việt | vie-000 |
được biết |
English | eng-000 | go |
English | eng-000 | learn |
English | eng-000 | learnt |
English | eng-000 | stated |
bokmål | nob-000 | høre |
русский | rus-000 | известный |
русский | rus-000 | узнавать |
tiếng Việt | vie-000 | biết |
tiếng Việt | vie-000 | hay |
tiếng Việt | vie-000 | hay biết |
tiếng Việt | vie-000 | nghe thất |
tiếng Việt | vie-000 | nói |
tiếng Việt | vie-000 | truyền miệng |
tiếng Việt | vie-000 | truyền đi |
tiếng Việt | vie-000 | được hay |
tiếng Việt | vie-000 | được nghe |
tiếng Việt | vie-000 | được nhiều người biết |
tiếng Việt | vie-000 | được phát biểu |
tiếng Việt | vie-000 | được thừa nhận |
tiếng Việt | vie-000 | được trình bày |