| tiếng Việt | vie-000 |
| việc xảy ra | |
| English | eng-000 | goings-on |
| English | eng-000 | incident |
| English | eng-000 | occurence |
| français | fra-000 | incident |
| italiano | ita-000 | accaduto |
| русский | rus-000 | эпизод |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cố |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiện |
| tiếng Việt | vie-000 | trường hợp |
| tiếng Việt | vie-000 | tình hình biến chuyển |
