| tiếng Việt | vie-000 |
| có đức hạnh | |
| English | eng-000 | good |
| français | fra-000 | vertueusement |
| русский | rus-000 | благонравный |
| русский | rus-000 | добродетельный |
| tiếng Việt | vie-000 | có hạnh kiểm |
| tiếng Việt | vie-000 | có phẩm hạnh tốt |
| tiếng Việt | vie-000 | có thiện tính |
| tiếng Việt | vie-000 | có đức |
| tiếng Việt | vie-000 | có đức độ |
| tiếng Việt | vie-000 | ngoan |
| tiếng Việt | vie-000 | rộng lượng |
| tiếng Việt | vie-000 | thương người |
| tiếng Việt | vie-000 | tử tế |
