| tiếng Việt | vie-000 |
| tốt lành | |
| English | eng-000 | auspicious |
| English | eng-000 | good |
| English | eng-000 | propitious |
| English | eng-000 | well |
| français | fra-000 | bon |
| français | fra-000 | bénéfique |
| français | fra-000 | faste |
| français | fra-000 | favorable |
| français | fra-000 | heureux |
| русский | rus-000 | благоворный |
| русский | rus-000 | благополучный |
| русский | rus-000 | добро |
| русский | rus-000 | ядреный |
| tiếng Việt | vie-000 | bổ ích |
| tiếng Việt | vie-000 | có lợi |
| tiếng Việt | vie-000 | có tác dụng tốt |
| tiếng Việt | vie-000 | khỏe |
| tiếng Việt | vie-000 | làm sảng khoái |
| tiếng Việt | vie-000 | lành |
| tiếng Việt | vie-000 | may mắn |
| tiếng Việt | vie-000 | thiện |
| tiếng Việt | vie-000 | thuận lợi |
| tiếng Việt | vie-000 | trong lành |
| tiếng Việt | vie-000 | tốt |
