tiếng Việt | vie-000 |
được việc |
English | eng-000 | being a handy man |
English | eng-000 | efficient |
English | eng-000 | for convenience’s sake |
English | eng-000 | good |
English | eng-000 | just to have |
tiếng Việt | vie-000 | cừ |
tiếng Việt | vie-000 | giỏi |
tiếng Việt | vie-000 | đảm đang |