tiếng Việt | vie-000 |
điều tốt |
English | eng-000 | good |
English | eng-000 | kindness |
English | eng-000 | right |
English | eng-000 | well |
English | eng-000 | well-doing |
italiano | ita-000 | bene |
tiếng Việt | vie-000 | việc phi |
tiếng Việt | vie-000 | điều hay |
tiếng Việt | vie-000 | điều lành |
tiếng Việt | vie-000 | điều phải |
tiếng Việt | vie-000 | điều thiện |
tiếng Việt | vie-000 | điều tử tế |
tiếng Việt | vie-000 | điều đứng đắn |