PanLinx

tiếng Việtvie-000
đoảng
U+art-25423EBC
國語cmn-001𣺼
Hànyǔcmn-003dǎng
Englisheng-000good-for-nothing
Englisheng-000good-for-nought
Englisheng-000ne’er-do-well
françaisfra-000bon à rien
françaisfra-000insipide
françaisfra-000sans goût
tiếng Việtvie-000vô tích sự
𡨸儒vie-001𣺼


PanLex

PanLex-PanLinx