| tiếng Việt | vie-000 |
| người chồng | |
| English | eng-000 | goodman |
| English | eng-000 | husband |
| italiano | ita-000 | marito |
| bokmål | nob-000 | ektemann |
| bokmål | nob-000 | husbond |
| bokmål | nob-000 | mann |
| tiếng Việt | vie-000 | chủ gia đình |
| tiếng Việt | vie-000 | chủ nhà |
| tiếng Việt | vie-000 | ông chủ nhà |
