| tiếng Việt | vie-000 |
| đâm thủng | |
| English | eng-000 | gore |
| English | eng-000 | penetrate |
| English | eng-000 | pick |
| English | eng-000 | pierce |
| français | fra-000 | enfiler |
| français | fra-000 | percer |
| français | fra-000 | transpercer |
| français | fra-000 | trouer |
| italiano | ita-000 | forare |
| italiano | ita-000 | infilare |
| bokmål | nob-000 | punktere |
| русский | rus-000 | выкалывать |
| русский | rus-000 | дырявить |
| русский | rus-000 | пробивать |
| русский | rus-000 | прокалывать |
| русский | rus-000 | прокол |
| русский | rus-000 | проламывать |
| русский | rus-000 | пронзать |
| русский | rus-000 | пронизывать |
| русский | rus-000 | протыкать |
| русский | rus-000 | таранить |
| tiếng Việt | vie-000 | chích thủng |
| tiếng Việt | vie-000 | chọc lòi |
| tiếng Việt | vie-000 | chọc thủng |
| tiếng Việt | vie-000 | chọn |
| tiếng Việt | vie-000 | cắp phập |
| tiếng Việt | vie-000 | dùi lỗ |
| tiếng Việt | vie-000 | dùi thủng |
| tiếng Việt | vie-000 | khoét lỗ |
| tiếng Việt | vie-000 | làm thủng |
| tiếng Việt | vie-000 | nhìn xuyên qua |
| tiếng Việt | vie-000 | nhặt |
| tiếng Việt | vie-000 | xiên |
| tiếng Việt | vie-000 | xiên thủng |
| tiếng Việt | vie-000 | xuyên qua |
| tiếng Việt | vie-000 | xuyên thủng |
| tiếng Việt | vie-000 | đâm lòi |
| tiếng Việt | vie-000 | đâm xuyên |
| tiếng Việt | vie-000 | đột lỗ |
| tiếng Việt | vie-000 | đột thủng |
| tiếng Việt | vie-000 | đục lỗ |
| tiếng Việt | vie-000 | đục thủng |
