| tiếng Việt | vie-000 |
| chính thể | |
| English | eng-000 | dictatorialness |
| English | eng-000 | government |
| English | eng-000 | polity |
| English | eng-000 | regime |
| English | eng-000 | regimen |
| français | fra-000 | gouvernement |
| italiano | ita-000 | regime |
| bokmål | nob-000 | demokrati |
| bokmål | nob-000 | regime |
| русский | rus-000 | правление |
| русский | rus-000 | режим |
| tiếng Việt | vie-000 | chế độ |
| tiếng Việt | vie-000 | chế độ dân chủ |
| tiếng Việt | vie-000 | chỉ chế độ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự |
| tiếng Việt | vie-000 | tổ chức nhà nước |
| tiếng Việt | vie-000 | xem dictatorial |
| 𡨸儒 | vie-001 | 政體 |
