| tiếng Việt | vie-000 |
| làm vẻ vang | |
| English | eng-000 | grace |
| русский | rus-000 | возвеличивать |
| русский | rus-000 | прославлять |
| tiếng Việt | vie-000 | ban vinh dự cho |
| tiếng Việt | vie-000 | lam rạng rỡ |
| tiếng Việt | vie-000 | làm danh tiếng |
| tiếng Việt | vie-000 | làm nổi tiếng |
| tiếng Việt | vie-000 | làm vinh dự |
