tiếng Việt | vie-000 |
chia độ |
English | eng-000 | gradate |
English | eng-000 | graduate |
français | fra-000 | graduer |
français | fra-000 | gradué |
italiano | ita-000 | graduare |
italiano | ita-000 | scalare |
русский | rus-000 | градуировать |
tiếng Việt | vie-000 | khắc độ |
tiếng Việt | vie-000 | phân bậc |
tiếng Việt | vie-000 | sắp xếp chia |