tiếng Việt | vie-000 |
sự cao thượng |
English | eng-000 | grandeur |
English | eng-000 | greatness |
English | eng-000 | highness |
français | fra-000 | fierté |
français | fra-000 | noblesse |
français | fra-000 | élévation |
italiano | ita-000 | altezza |
italiano | ita-000 | idealità |
tiếng Việt | vie-000 | lòng tự tôn |
tiếng Việt | vie-000 | niềm lý tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | sự cao cả |
tiếng Việt | vie-000 | sự cao nhã |
tiếng Việt | vie-000 | sự cao quí |
tiếng Việt | vie-000 | sự cao quý |
tiếng Việt | vie-000 | sự thanh cao |