tiếng Việt | vie-000 |
đường nho |
Universal Networking Language | art-253 | glucose(icl>aldohexose>thing) |
English | eng-000 | glucose |
English | eng-000 | grape-sugar |
français | fra-000 | glucose |
русский | rus-000 | глюкоза |
tiếng Việt | vie-000 | glucoza |
tiếng Việt | vie-000 | glucôza |
tiếng Việt | vie-000 | đường glucô |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | glukosa |