PanLinx

tiếng Việtvie-000
có cỏ
Universal Networking Languageart-253grassy(icl>adj,ant>grassless)
Englisheng-000grassy
Englisheng-000herbiferous
Englisheng-000herby
françaisfra-000herbeux
françaisfra-000herbu
русскийrus-000травяной
tiếng Việtvie-000có cây thảo
tiếng Việtvie-000cỏ mọc đầy
tiếng Việtvie-000sinh cỏ
tiếng Việtvie-000đầy cỏ
Bahasa Malaysiazsm-000berumput


PanLex

PanLex-PanLinx