PanLinx

tiếng Việtvie-000
làm gai người
Englisheng-000grate
Englisheng-000grating
Englisheng-000jarring
tiếng Việtvie-000chói tai
tiếng Việtvie-000làm khó chịu
tiếng Việtvie-000nghịch tai


PanLex

PanLex-PanLinx