| tiếng Việt | vie-000 |
| nghiêm nghị | |
| English | eng-000 | grave |
| English | eng-000 | heavy |
| English | eng-000 | serious |
| English | eng-000 | set |
| English | eng-000 | severely |
| English | eng-000 | severse |
| English | eng-000 | solemn |
| English | eng-000 | stern |
| English | eng-000 | unsmiling |
| français | fra-000 | sérieux |
| italiano | ita-000 | serio |
| bokmål | nob-000 | stram |
| русский | rus-000 | серьезно |
| русский | rus-000 | строго |
| русский | rus-000 | строгость |
| русский | rus-000 | суровость |
| tiếng Việt | vie-000 | không cười |
| tiếng Việt | vie-000 | khắc khổ |
| tiếng Việt | vie-000 | nghiêm |
| tiếng Việt | vie-000 | nghiêm khắc |
| tiếng Việt | vie-000 | nghiêm ngặt |
| tiếng Việt | vie-000 | nghiêm trang |
| tiếng Việt | vie-000 | ngặt nghèo |
| tiếng Việt | vie-000 | trang nghiêm |
| tiếng Việt | vie-000 | từ tốn |
| tiếng Việt | vie-000 | đứng đắn |
| 𡨸儒 | vie-001 | 嚴毅 |
