tiếng Việt | vie-000 |
vải liệm |
Universal Networking Language | art-253 | shroud(icl>burial_garment>thing,equ>pall) |
English | eng-000 | grave-clothes |
English | eng-000 | shroud |
français | fra-000 | linceul |
français | fra-000 | suaire |
русский | rus-000 | саван |
tiếng Việt | vie-000 | khăn liệm |
tiếng Việt | vie-000 | áo liệm |
tiếng Việt | vie-000 | đồ khâm liệm |