tiếng Việt | vie-000 |
mộ chí |
English | eng-000 | gravestone |
English | eng-000 | headstone |
English | eng-000 | tombstone |
français | fra-000 | épitaphe |
italiano | ita-000 | epitaffio |
русский | rus-000 | монумент |
русский | rus-000 | памятник |
tiếng Việt | vie-000 | bia |
tiếng Việt | vie-000 | bia mộ |
tiếng Việt | vie-000 | mộ bi |
tiếng Việt | vie-000 | văn bia |
𡨸儒 | vie-001 | 墓誌 |