tiếng Việt | vie-000 |
già giặn |
English | eng-000 | gray |
English | eng-000 | grey |
English | eng-000 | mellow |
English | eng-000 | mellowy |
English | eng-000 | old |
English | eng-000 | sage |
français | fra-000 | bien mûr |
français | fra-000 | chevronné |
français | fra-000 | expérimenté |
français | fra-000 | plus que juste |
français | fra-000 | solide |
русский | rus-000 | матерый |
tiếng Việt | vie-000 | chín chắn |
tiếng Việt | vie-000 | chính chắn |
tiếng Việt | vie-000 | có kinh nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | khôn ngoan |
tiếng Việt | vie-000 | lão luyện |
tiếng Việt | vie-000 | lõi đời |
tiếng Việt | vie-000 | đầy kinh nghiệm |