PanLinx

tiếng Việtvie-000
trơn
Universal Networking Languageart-253smooth(icl>adj,ant>rough)
U+art-254205F0
Englisheng-000greasy
Englisheng-000lubricous
Englisheng-000plain
Englisheng-000slick
Englisheng-000slithery
Englisheng-000smooth
Englisheng-000smooth slippery plain
françaisfra-000complètement
françaisfra-000coulant
françaisfra-000glissant
françaisfra-000lisse
françaisfra-000non gradé
françaisfra-000plain
françaisfra-000simple
françaisfra-000uni
italianoita-000liscio
italianoita-000scivoloso
italianoita-000unito
italianoita-000viscido
bokmålnob-000glatt
bokmålnob-000sleip
русскийrus-000гладкий
русскийrus-000маслянистый
русскийrus-000скользкий
русскийrus-000скользко
tiếng Việtvie-000bóng
tiếng Việtvie-000bằng phẳng
tiếng Việtvie-000dễ trượt
tiếng Việtvie-000dễ tuột
tiếng Việtvie-000khó giữ
tiếng Việtvie-000láng
tiếng Việtvie-000lặng
tiếng Việtvie-000mướt
tiếng Việtvie-000mượt
tiếng Việtvie-000một màu
tiếng Việtvie-000nhẫn
tiếng Việtvie-000nhẵn
tiếng Việtvie-000nhẵn nhụi
tiếng Việtvie-000nhờn
tiếng Việtvie-000phẳng
tiếng Việtvie-000phẳng lì
tiếng Việtvie-000phẳng phiu
tiếng Việtvie-000trơn như mỡ
tiếng Việtvie-000trơn tuột
tiếng Việtvie-000trượt
𡨸儒vie-001𠗰


PanLex

PanLex-PanLinx